Đại học Quốc gia Pusan được thành lập ngày 15 tháng 5 năm 1946 là trường đại học quốc gia đầu tiên của Hàn Quốc. Trải qua hơn 70 năm phát triển, đến nay Pusan đứng thứ 2 trong số 10 trường đại học Quốc gia lớn nhất Hàn Quốc. Hãy cùng NOW tìm hiểu về trường, điều kiện, chương trình học và ký túc xá ở Đại học Quốc gia Pusan nhé!
I. Tổng quan về Trường Đại học Quốc gia Pusan:
1.Thông tin chung:
-
Tên tiếng Hàn: 부산대학교
-
Tên tiếng Anh: Pusan National University (PNU)
-
Năm thành lập: 1946
-
Loại hình: Công lập
-
Số lượng sinh viên: Khoảng 32.000 sinh viên
-
Địa chỉ:
-
Cơ sở chính: 2 Busandaehak-ro 63beon-gil, Jangjeon-dong, Geumjeong-gu, Busan, Hàn Quốc
-
Cơ sở Yangsan: 49 Yangsan, Gyeongsangnam-do, Hàn Quốc
-
Cơ sở Miryang: 1268-50 Samrangjin-ro, Miryang-si, Gyeongsangnam-do, Hàn Quốc
-
-
Website: https://www.pusan.ac.kr
II. Chương trình học tiếng Hàn tại PNU:
1. Điều kiện đăng ký:
-
Yêu cầu học vấn:
-
Tốt nghiệp THPT với điểm GPA trung bình 3 năm từ 7.5 trở lên
-
Thời gian tốt nghiệp không quá 1 năm
-
Không vắng học quá 10 ngày trong suốt 3 năm học cấp 3
-
2. Thông tin khóa học
-
Cấu trúc học kỳ: Mỗi năm có 4 học kỳ, mỗi học kỳ kéo dài 10 tuần
-
Thời gian học: Từ 9h00 đến 12h50, từ thứ Hai đến thứ Sáu
-
Học phí: 5.600.000 KRW mỗi năm (đã bao gồm phí dự thi, giáo trình, và các hoạt động văn hóa)
3. Hoạt động hỗ trợ và ngoại khóa
-
Lớp học ngoài giờ: Lớp dự bị đại học, luyện nói, phát âm, nhảy K-Pop, hát tiếng Hàn, luyện thi TOPIK
-
Hoạt động văn hóa: Các hoạt động vào thứ Sáu và chương trình văn hóa giúp sinh viên trải nghiệm văn hóa Hàn Quốc
-
Bạn đồng hành tiếng Hàn 1:1: Hỗ trợ học tập bởi sinh viên Hàn Quốc
-
Tư vấn 1:1: Hỗ trợ và tư vấn cá nhân về học tập và sinh hoạt
III. Chương trình đào tạo Đại học và Sau Đại học:
1. Chương trình Đại học
-
Ngành học: Nhân văn, Khoa học xã hội, Khoa học tự nhiên, Kỹ thuật, Quản trị kinh doanh, Kinh tế và thương mại quốc tế, Điều dưỡng, Sinh thái con người, Nghệ thuật, Khoa học thể thao, Khoa học nano và công nghệ nano, Khoa học đời sống và tài nguyên thiên nhiên, Kỹ thuật y sinh và thông tin
-
Học phí:
-
Nhân văn, Khoa học xã hội, Quản trị kinh doanh, Kinh tế và thương mại quốc tế: 1.881.000 KRW/kỳ
-
Khoa học tự nhiên, Điều dưỡng, Sinh thái con người, Khoa học thể thao: 2.459.000 KRW/kỳ
-
Kỹ thuật, Khoa học nano và công nghệ nano, Kỹ thuật y sinh và thông tin: 2.666.000 KRW/kỳ
-
Nghệ thuật: 2.607.000 – 2.907.000 KRW/kỳ
-
2. Chương trình Sau Đại học
-
Ngành học: Nhân văn, Khoa học tự nhiên, Kỹ thuật, Dược, Y học, Nha khoa, Nghệ thuật
-
Học phí:
-
Nhân văn: 2.707.000 KRW/kỳ
-
Khoa học tự nhiên, Thể thao: 3.511.000 KRW/kỳ
-
Kỹ thuật: 3.799.000 KRW/kỳ
-
Dược: 4.087.000 KRW/kỳ
-
Y học: 5.387.000 KRW/kỳ
-
Nha khoa, Y học Hàn Quốc: 5.216.000 KRW/kỳ
-
Nghệ thuật (âm nhạc): 4.137.000 KRW/kỳ
-
Nghệ thuật (khác): 3.707.000 KRW/kỳ
-
IV. Học bổng tại Đại học Quốc gia Pusan:
1. Học bổng cho tân sinh viên
-
TOPIK cấp 4: Giảm 30% học phí
-
TOPIK cấp 5: Giảm 70% học phí
-
TOPIK cấp 6: Giảm 100% học phí
2. Học bổng cho sinh viên đang theo học
-
TOPIK 4 + GPA 2.5: Giảm 30% học phí kỳ tiếp theo
-
TOPIK 5 + GPA 3.0: Giảm 70% học phí kỳ tiếp theo
-
TOPIK 6 + GPA 3.5: Giảm 100% học phí kỳ tiếp theo
-
TOPIK 6 + GPA 4.0 trở lên: Giảm 100% học phí + phụ cấp 400.000 KRW/tháng trong 3 tháng
V. Ký túc xá:
-
Sức chứa: 10.000 sinh viên
-
Cơ sở vật chất: Hệ thống sưởi ấm, điều hòa, nhà vệ sinh và nhà tắm khép kín, giường đơn, bàn học, tủ quần áo, tủ giày dép, bàn trang điểm, Internet, nhà ăn, phòng tập gym, cửa hàng tiện lợi
-
Cơ sở ký túc xá: Busan, Yangsan, Miryang
-
Chi phí:
-
Phòng 2 người, nhà tắm chung, 3 bữa ăn/ngày: 1.200.000 KRW/kỳ
-
Phòng 2 người, nhà tắm riêng, 3 bữa ăn/ngày: 1.369.000 KRW/kỳ
-
Nếu bạn cần thêm thông tin chi tiết hoặc hỗ trợ về quy trình đăng ký, học bổng, hoặc các vấn đề liên quan đến du học tại Trường Đại học Quốc gia Pusan, vui lòng liên hệ với NOW để NOW có thể hỗ trợ bạn tốt hơn !