icon-mes
icon icon
Số 37, Liền Kề TT6-3 Khu đô thị nam 32, Hoài Đức, Hà Nội Tìm kiếm

Tại Sao Đại Học DongEui Là Lựa Chọn Tốt Nhất Cho Sinh Viên Tại Busan

08/07/2025

Đại học Dong-Eui (동의대학교) là một trường đại học tư thục danh tiếng tọa lạc tại thành phố Busan, Hàn Quốc. Với cơ sở vật chất hiện đại, chương trình đào tạo đa dạng và môi trường học tập quốc tế, Dong-Eui là điểm đến lý tưởng cho sinh viên trong và ngoài nước.

I.  TỔNG QUAN VỀ TRƯỜNG ĐẠI HỌC DONGEUI:

1. Thông tin chung:

  • Tên tiếng Hàn: 동의대학교

  • Tên tiếng Anh: Dong-Eui University

  • Năm thành lập: 1966

  • Địa chỉ: 176 Eomgwang-ro, Gaya 3(sam)-dong, Busanjin-gu, Busan, Hàn Quốc

  • Website: www.deu.ac.kr

2. Điểm nổi bật:

 Mạng lưới trao đổi quốc tế rộng lớn

  • Hợp tác với 38 trường đại học ở 12 quốc gia như Mỹ, châu Âu, Nhật Bản, Trung Quốc, Đông Nam Á, mở nhiều cơ hội học tập ngắn hạn và dài hạn tại nước ngoài 

  • Có chương trình chuyển tiếp như 2+2, học kỳ trao đổi... phù hợp cả với sinh viên UEF Việt Nam 

🎯 Văn phòng hỗ trợ quốc tế & hướng dẫn xuyên suốt

  • International Office lo toàn bộ thủ tục: từ nhập học, xin visa, đến ổn định chỗ ở và hòa nhập văn hóa 

  • Có đội ngũ mentor, tư vấn học thuật và hỗ trợ nghề nghiệp chuyên biệt cho sinh viên quốc tế 

 🏠 Ký túc xá hiện đại, thân thiện

  • Hyomin Residence Hall có 3 tòa, tổng sức chứa hơn 1.600+ sinh viên, tiện nghi đầy đủ: phòng giặt, gym, căng-tin, bóng vệ tinh... 

  • Phân khu riêng cho sinh viên quốc tế, thường ưu tiên ở cùng sinh viên nước ngoài hoặc có cùng ngôn ngữ, thuận tiện cho giao lưu và học tiếng .

 🏫 Cơ sở vật chất – campus “xanh & tiện nghi”

  • Khuôn viên rộng ~0.5 km², nhiều cây xanh, vườn, hồ cảnh quan tạo môi trường học tập thư giãn 

  • Trang bị đa dạng: thư viện >1 triệu đầu sách, hội trường, rạp chiếu, sân thể thao – rất tiện cho nghiên cứu và sinh hoạt ngoại khóa 

🎓 Học bổng hấp dẫn – giảm áp lực tài chính

  • Học bổng dành cho sinh viên quốc tế: IELTS ≥ 6.5 được 100% học phí, IELTS ≥ 6.0 được 50%, ≥ 5.5 được 30% 

  • Nhiều chương trình khác như Globalization Scholarship, hỗ trợ tài chính, chính sách cho gia đình nông ngư, hỗ trợ sau nhập học..

Đại học Dong Eui – Ngôi trường hiện đại hàng đầu Busan

II. CHƯƠNG TRÌNH DU HỌC TIẾNG TRƯỜNG ĐẠI HỌC DONGEUI:

Học phí 4,400,000 KRW / năm
Phí tuyển sinh 50,000 KRW
Phí bảo hiểm 220,000 KRW/ năm
Phí KTX 1,523,000 KRW/6 tháng ( Bao gồm tiền ăn)


Không có mô tả ảnh.

III. CHƯƠNG TRÌNH ĐẠI HỌC TẠI TRƯỜNG ĐẠI HỌC DONGEUI

1. Chuyên ngành – Học phí

  • Phí nhập học: 360,000 KRW
Trường Khoa Học phí

Khoa học xã hội & nhân văn

  • Ngôn ngữ & Văn học Hàn
  • Ngôn ngữ & Văn học Trung
  • Ngôn ngữ & Văn học Nhật
  • Ngôn ngữ & Văn học Anh
  • Hành chính cảnh sát
  • Khoa học thông tin và Thư viện
  • Giáo dục suốt đời & Tư vấn thanh thiếu niên
  • Luật & Hành chính công
  • Dịch vụ công (Hành chính công & Chính sách xã hội; Phúc lợi xã hội)
  • Truyền thông & Quảng cáo (Quảng cáo & Quan hệ công chúng; Phương tiện truyền thông)
2,939,000 KRW

Kinh doanh & Kinh tế

  • Tài chính bất động sản – Quản trị tài sản
  • Quản trị kinh doanh (Quản trị kinh doanh; Kế toán)
  • Kinh tế, Tài chính, Bảo hiểm & Bất động sản
  • Phân phối và Thương mại quốc tế (Ngoại thương; Phân phối & Logistics)
  • Quản trị thông tin (Hệ thống thông tin quản trị; e-Business)
  • Quản trị khách sạn, du lịch, dịch vụ ẩm thực (Quản trị du lịch quốc tế; Quản trị khách sạn – sự kiện; Quản trị dịch vụ ẩm thực – nhà hàng)
2,939,000 KRW

Khoa học tự nhiên

  • Toán
  • Hóa
  • Sinh học phân tử
  • Khoa học đời sống & Công nghệ sinh học
3,485,000 KRW

Điều dưỡng, Khoa học sức khỏe, Sinh thái con người

  • Điều dưỡng
  • Khoa học Phòng thí nghiệm Lâm sàng
  • Vệ sinh răng miệng
  • Khoa học phóng xạ
  • Quản trị sức khỏe
  • Vật lý trị liệu
  • Tư vấn sức khỏe trẻ em & gia đình
  • Thực phẩm và Dinh dưỡng
2,939,000 KRW

Y học Hàn Quốc

  • Tiền y Hàn Quốc
  • Y Hàn Quốc
4,285,000 KRW

IT tích hợp

  • Kỹ thuật vật liệu tiên tiến (Kỹ thuật vật liệu – luyện kim; Kỹ thuật vật liệu polyme; Kỹ thuật vật liệu điện – điện tử)
  • Phân phối và Thương mại quốc tế (Kỹ thuật thiết kế sản phẩm; Kỹ thuật thiết kế hệ thống)
  • Kỹ thuật cơ khí, ô tô, robot (Kỹ thuật cơ khí; Kỹ thuật Robot & Tự động hóa; Kỹ thuật ô tô)
  • Kỹ thuật hệ thống hội tụ công nghiệp (Kỹ thuật công nghệ ICT công nghiệp; Kỹ thuật công nghệ thông tin sản xuất)
3,944,000 KRW

Kỹ thuật

  • Kỹ thuật đô thị, cảnh quan, dân dụng (Kiến trúc, Kỹ thuật kiến trúc; Kỹ thuật dân dụng; Kỹ thuật đô thị)
  • Kỹ thuật sinh học ứng dụng (Công nghệ sinh học & Kỹ thuật sinh học; Kỹ thuật dược; Kỹ thuật thực phẩm)
  • Kỹ thuật hóa học & môi trường (Kỹ thuật hóa học; Kỹ thuật môi trường; Hóa học ứng dụng)
  • Kiến trúc hải quân & Kỹ thuật đại dương
3,944,000 KRW

Kỹ thuật ICT

  • Kỹ thuật máy tính
  • Nghiên cứu phim ảnh
  • Kỹ thuật phần mềm sáng tạo (Kỹ thuật phần mềm máy tính; Kỹ thuật phần mềm ứng dụng)
  • Nội dung kỹ thuật số & Đồ họa game (Digital Content; Kỹ thuật môi trường; Kỹ thuật game)
  • Kỹ thuật điện, điện tử, truyền thông (Kỹ thuật điện; Kỹ thuật điện tử; Kỹ thuật truyền thông & thông tin)
3,944,000 KRW

Mỹ thuật, Thiết kế, Khoa học thể thao

 

  • Âm nhạc
  • Mỹ thuật & Thiết kế
  • Thiết kế thời trang
3,944,000 KRW
  • Giáo dục thể chất
  • Khoa học thể thao & Taekwondo
3,485,000 KRW

Giáo dục khai phóng

  • Ngữ văn
  • Lịch sử
  • Triết học
  • Khoa học cơ bản
  • Kỹ thuật sinh học ứng dụng
  • IT
  • Ngoại ngữ
  • Tích hợp
  • Đào tạo giáo viên
3,711,000 KRW

 

2. Học bổng

  • Học bổng xuất sắc

Học bổng dựa vào bằng TOPIK sẽ được trao cho những sinh viên được nhận theo chương trình nhập học đặc biệt (dành cho sinh viên quốc tế)

TOPIK Học bổng Thời gian nộp đơn

Ghi chú

Cấp 3 50%  

 

Năm đầu tiên (2 học kỳ)

 

 

 

  • Chỉ những người đủ điều kiện tham gia TOPIK
  • Sinh viên có điểm trung bình từ 2.0 trở lên từ học kỳ thứ hai

 

Cấp 4 60%
Cấp 5 70%
Cấp 6 80%

 

  • Học bổng thành tích xuất sắc

Sau học kỳ thứ hai, sinh viên sẽ được trao học bổng xuất sắc dựa trên hồ sơ học tập. Tuy nhiên, nếu học bổng trùng với học bổng xuất sắc, học bổng cho sinh viên không thể vượt quá tổng học phí.

Điều kiện học bổng Học bổng Ghi chú
GPA từ 4.0 trở lên Giảm 40% học phí  

 

Thanh toán bắt đầu từ học kỳ thứ hai thông thường

 

GPA từ 3.5 – dưới 4.0 Giảm 35% học phí
GPA từ 3.0 – dưới 3.5 Giảm 30% học phí
  • Học bổng cải thiện TOPIK

Đối với những sinh viên được nhận vào Chương trình tuyển sinh đặc biệt (sinh viên mới và chuyển tiếp), sẽ được trả tiền khi đạt được TOPIK mới và các lớp cao hơn (trừ đạt lại cấp 6) để cải thiện khả năng ngôn ngữ Hàn Quốc.

Đạt cấp mới từ TOPIK 3 trở lên Học bổng nâng cao TOPIK Đạt cấp cao hơn (đạt lại cấp 6)

 

(hỗ trợ một lần)

Học bổng nâng cao TOPIK
Đạt cấp 3 Khối Nghệ thuật – Thể thao 700,000 KRW
Đạt cấp 4 700,000 KRW Cấp 3 lên 4 700,000 KRW
Đạt cấp 5 700,000 KRW Cấp 3,4 lên 5 700,000 KRW
Đạt cấp 6 700,000 KRW Cấp 3,4,5 lên 6700,000 KRW 700,000 KRW
Đạt lại cấp 6

 

  • Học bổng Sinh viên Quốc tế tự quản

– Các sinh viên đã được chọn là thành viên của Tổ chức Sinh viên Quốc tế tự quản

– Học bổng cho các hoạt động cố định

  1. Chủ tịch: 500.000 KRW mỗi học kỳ
  2. Phó chủ tịch: 400.000 KRW mỗi học kỳ
  3. Văn phòng điều hành: 300.000 KRW mỗi học kỳ
  • Học bổng tình nguyện sinh viên quốc tế

Học bổng được cấp cho sinh viên quốc tế tham gia các hoạt động hỗ trợ liên quan đến sinh viên quốc tế, chẳng hạn như các sự kiện trong khuôn viên trường và phiên dịch và dịch thuật.

Không có mô tả ảnh.

IV. KÝ TÚC XÁ TRƯỜNG ĐẠI HỌC DONGEUI

1. KTX Hyomin

KTX Tiêu chuẩn Chi phí Hội phí
Hyomin 1 2 người 1 phòng (tầng 3~9) 525,000 KRW 10,000 KRW
2 người 1 phòng (tầng 10) 710,000 KRW
Hyomin 2 2 người 1 phòng 766,000 KRW
1 người 1 phòng 1,035,000 KRW
Phòng chuyên dụng (1 người 1 phòng) 1,035,000 KRW
KTX nữ Hyomin 2 người 1 phòng 532,000 KRW
2 người 1 phòng (717/718) 710,000 KRW
  • Hyomin 1 dành cho DHS ngoại quốc và quỹ xúc tiến thể thao
  • Hội phí học kỳ 2 là 7,000 won

2. Happy Dorm

VIẾT BÌNH LUẬN CỦA BẠN:

Chúng tôi sẵn sàng giúp đỡ bạn

Tư vấn miễn phí